Từ điển Thiều Chửu
搜 - sưu/sảo
① Tìm tòi, như sưu la 搜羅 tìm tòi, lục lọi, sưu kiểm 搜檢 tìm soát. ||② Róc lấy, bóc lột, như sưu quát 搜括 quan lại bóc lột của dân. ||③ Tìm nghĩ, như sưu sách khô tràng 搜索枯腸 hết sức tìm tòi suy nghĩ (nặn ruột mà nghĩ). ||④ Một âm là sảo. Rối loạn.

Từ điển Trần Văn Chánh
搜 - sưu
① Tìm tòi: 搜羅人才 Tìm kiếm nhân tài; ② Khám xét, kiểm tra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搜 - sảo
Quấy rối — Các âm khác là Sưu, Tiêu. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搜 - sưu
Tìm. Tìm tòi — Các âm khác là Sảo, Tiêu. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搜 - tiêu
Tiêu tiêu 搜搜: Dáng vẻ xao động.


搜攪 - sảo giảo || 搜求 - sưu cầu || 搜空 - sưu không || 搜檢 - sưu kiểm || 搜羅 - sưu la || 搜拿 - sưu nã || 搜索 - sưu sách || 搜尋 - sưu tầm || 搜集 - sưu tập || 搜查 - sưu tra || 搜除 - sưu trừ ||